Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhuyTổng nét: 16
Bộ:
sinh 生 (+11 nét)
Hình thái:
⿺⿱业𧰨生Nét bút:
丨丨丶ノ一ノフノノノ丶ノ一一丨一Thương Hiệt: TOHQM (廿人竹手一)
Unicode:
U+3F54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận