Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
bì 皮 (+6 nét)
Hình thái:
⿱合皮Nét bút:
ノ丶一丨フ一ノフ丨フ丶Thương Hiệt: ORDHE (人口木竹水)
Unicode:
U+3FEFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận