Có 3 kết quả:

hạphộpthạp
Âm Nôm: hạp, hộp, thạp
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OMRT (人一口廿)
Unicode: U+76D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạp
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara), ふたもの (futamono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haap6, hap6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/3

hạp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhất hạp hoả sài (hộp quẹt)

hộp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái hộp

thạp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thạp gạo (vại đựng)