Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tìTổng nét: 9
Bộ:
mục 目 (+4 nét)
Hình thái:
⿰目比Nét bút:
丨フ一一一一フノフThương Hiệt: BUPP (月山心心)
Unicode:
U+401DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận