Có 1 kết quả:

hiếng
Âm Nôm: hiếng
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: BUTLK (月山廿中大)
Unicode: U+4050
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing1, zing3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hiếng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắt hiếng, hiêng hiếng