Có 1 kết quả:

nhác
Âm Nôm: nhác
Tổng nét: 20
Bộ: mục 目 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: BUVID (月山女戈木)
Unicode: U+407B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: soek3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

nhác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhác thấy, nhác trông