Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: MNMR (一弓一口)
Unicode: U+40AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gung2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0