Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MNFD (一弓火木)
Unicode: U+4284
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kung4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0