Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MNHD (一弓竹木)
Unicode: U+4143
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0