Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giớiTổng nét: 14
Bộ:
lập 立 (+9 nét)
Hình thái:
⿱既立Nét bút:
フ一一フ丶一フノフ丶一丶ノ一Thương Hiệt: AUYT (日山卜廿)
Unicode:
U+41D2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận