Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bứcTổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺰畐Nét bút:
フフ一一丨フ一丨フ一丨一Thương Hiệt: VMMRW (女一一口田)
Unicode:
U+433FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận