Có 1 kết quả:

chuyên
Âm Nôm: chuyên
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一フ丶
Thương Hiệt: BQNI (月手弓戈)
Unicode: U+43DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuần, thuyền
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chuyên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên (diều chim)