Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thuấn
Tổng nét: 16
Bộ: suyễn 舛 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶ノノ丶丶ノノ丶フノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: SFNIQ (尸火弓戈手)
Unicode: U+445E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0