Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
búp,
bút,
phùTổng nét: 10
Bộ:
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹否Nét bút:
一丨丨一ノ丨丶丨フ一Thương Hiệt: TMFR (廿一火口)
Unicode:
U+44CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận