Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ngâu,
ngòTổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹魚Nét bút:
一丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: TNWF (廿弓田火)
Unicode:
U+4521Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận