Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tao,
tauTổng nét: 16
Bộ:
trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
⿰虫造Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶Thương Hiệt: LIYHR (中戈卜竹口)
Unicode:
U+45E2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận