Có 1 kết quả:

蚤 tau

1/1

tau [tao, tảo]

U+86A4, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phép tau (lối tự xưng)

Tự hình 2

Dị thể 6