Có 14 kết quả:

傮 tao搔 tao溞 tao糙 tao糟 tao臊 tao蚤 tao遭 tao騷 tao骚 tao𠋺 tao𦃐 tao𦞢 tao𦞣 tao

1/14

tao

U+50AE, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

phép tao (lối tự xưng)

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

tao [trao, trau]

U+6414, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tao (gãi)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

tao

U+6E9E, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

tao

U+7CD9, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tao khang

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tao

U+7CDF, tổng 17 nét, bộ mễ 米 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tao khang

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tao

U+81CA, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tanh tao (tanh)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

tao [tau, tảo]

U+86A4, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phép tao (lối tự xưng)

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

tao

U+906D, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tao ngộ

Tự hình 4

Dị thể 6

Bình luận 0

tao

U+9A37, tổng 19 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

Ly tao (tên bài thơ của Khuất Nguyên); tao loạn

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tao

U+9A9A, tổng 12 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ly tao (tên bài thơ của Khuất Nguyên); tao loạn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tao

U+202FA, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phép tao (tự xưng cao cả)

Tự hình 1

Bình luận 0

tao

U+260D0, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tao (mối dây, sợi dây)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tao

U+267A2, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tanh tao (tanh)

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tao

U+267A3, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tanh tao (tanh)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0