Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tuất
Tổng nét: 8
Bộ: huyết 血 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一フ丨
Thương Hiệt: HTNL (竹廿弓中)
Unicode: U+460F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Quảng Đông: seot1

Tự hình 1

Dị thể 2