Có 1 kết quả:
tuất
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖血
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: PHBT (心竹月廿)
Unicode: U+6064
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuất
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu), シュツ (shutsu)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.む (megu.mu), あわ.れむ (awa.remu), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 휼
Âm Quảng Đông: seot1
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュツ (jutsu), シュツ (shutsu)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.む (megu.mu), あわ.れむ (awa.remu), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 휼
Âm Quảng Đông: seot1
Tự hình 6
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuất (cảm thương)