Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 13
Bộ: huyết 血 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HTICE (竹廿戈金水)
Unicode: U+4612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: co4, zeoi1, zyun1

Tự hình 1

Dị thể 2