Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
đậu 豆 (+7 nét)
Hình thái:
⿰豆⿱彐⿱冖又Nét bút:
一丨フ一丶ノ一フ一一丶フフ丶Thương Hiệt: MTSME (一廿尸一水)
Unicode:
U+4737Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận