Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻊屈Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ一ノフ丨丨フ丨Thương Hiệt: RMSUU (口一尸山山)
Unicode:
U+4807Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận