Có 5 kết quả:
oặt • quất • quật • quặt • quịt
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻屈
Nét bút: ノ丨フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: OSUU (人尸山山)
Unicode: U+5014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quật
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, juè ㄐㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: gwat6
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, juè ㄐㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: gwat6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
oặt ẹo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quất roi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quật ngã
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bẻ quặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quịt đuôi