Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
việtTổng nét: 14
Bộ:
kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金伐Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一ノ丨一フノ丶Thương Hiệt: COI (金人戈)
Unicode:
U+4926Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận