Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thược, việt
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フフノ丶
Thương Hiệt: XCIV (重金戈女)
Unicode: U+94BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: việt
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 2

Dị thể 6