Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
diện 面 (+4 nét)
Hình thái:
⿰面比Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一一フノフThương Hiệt: MWPP (一田心心)
Unicode:
U+4A43Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 6
Bình luận