Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: phong 風 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: HNWTJ (竹弓田廿十)
Unicode: U+4B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bit1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

Bình luận 0