Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiễn
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一一一フノ丶
Thương Hiệt: OIIQ (人戈戈手)
Unicode: U+4B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一一一フノ丶
Thương Hiệt: OIIQ (人戈戈手)
Unicode: U+4B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0