Có 1 kết quả:
tiễn
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠戔
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: OIII (人戈戈戈)
Unicode: U+991E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はなむけ (hanamuke)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin3
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はなむけ (hanamuke)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiễn biệt, tiễn đưa