Có 1 kết quả:

tiễn
Âm Nôm: tiễn
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: OIII (人戈戈戈)
Unicode: U+991E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はなむけ (hanamuke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tiễn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiễn biệt, tiễn đưa