Có 1 kết quả:

tiễn
Âm Nôm: tiễn
Tổng nét: 8
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一フノ丶
Thương Hiệt: NVIJ (弓女戈十)
Unicode: U+996F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tiễn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễn biệt, tiễn đưa