Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
cốt 骨 (+6 nét)
Hình thái:
⿰骨光Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丨丶ノ一ノフThương Hiệt: BBFMU (月月火一山)
Unicode:
U+4BD1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 13
Bình luận