Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: cao 高 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: AFYRB (日火卜口月)
Unicode: U+4BEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0