Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mịTổng nét: 19
Bộ:
quỷ 鬼 (+10 nét)
Hình thái:
⿰脊鬼Nét bút:
丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノ丨フ一一ノフフ丶Thương Hiệt: FBHUI (火月竹山戈)
Unicode:
U+4C2AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận