Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngư
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノフ丨フ一丨一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YMOK (卜一人大)
Unicode: U+4CA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu4

Tự hình 1

Dị thể 1