Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quyên
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IBHAF (戈月竹日火)
Unicode: U+4CCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gyun1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0