Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngổng, ngụ
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái: ⿰寓鳥
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JBHAF (十月竹日火)
Unicode: U+4D01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái: ⿰寓鳥
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JBHAF (十月竹日火)
Unicode: U+4D01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zyu6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0