Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ:
hắc 黑 (+12 nét)
Hình thái:
⿰黑喜Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一Thương Hiệt: WFGRR (田火土口口)
Unicode:
U+4D71Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận