Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: phụ 阜 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+28F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10