Có 3 kết quả:

dạgiã
Âm Nôm: , dạ, giã
Tổng nét: 3
Bộ: ất 乙 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨フ
Thương Hiệt: PD (心木)
Unicode: U+4E5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , giả
Âm Pinyin: ㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): なり (nari), か (ka), また (mata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jaa5

Tự hình 4

Dị thể 4

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dã cánh; dã rượu

dạ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gọi dạ bảo vâng

giã

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giã gạo