Có 10 kết quả:
㖡 dạ • 也 dạ • 亱 dạ • 唯 dạ • 啫 dạ • 夜 dạ • 肔 dạ • 胣 dạ • 腋 dạ • 𦁹 dạ
Từ điển Viện Hán Nôm
gọi dạ bảo vâng
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gọi dạ bảo vâng
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạ bán (nửa đêm); dạ minh châu; dạ xoa
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gọi dạ bảo vâng
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gọi dạ bảo vâng
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dạ bán (nửa đêm); dạ minh châu; dạ xoa
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dạ con, dạ dày; gam dạ, vững dạ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0