Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フフ
Thương Hiệt: OSU (人尸山)
Unicode: U+4ED3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảng, thương, xương
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

thương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (kho)