Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cản, hãn
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一丨
Thương Hiệt: OMJ (人一十)
Unicode: U+4EE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): そこ.なう (soko.nau)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0