Có 1 kết quả:

luân
Âm Nôm: luân
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶ノフ
Thương Hiệt: OOP (人人心)
Unicode: U+4F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

luân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân lý