Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻平
Nét bút: ノ丨一丶ノ一丨
Thương Hiệt: OMFJ (人一火十)
Unicode: U+4F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻平
Nét bút: ノ丨一丶ノ一丨
Thương Hiệt: OMFJ (人一火十)
Unicode: U+4F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u)
Âm Quảng Đông: ping1, ping4
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u)
Âm Quảng Đông: ping1, ping4
Tự hình 1
Bình luận 0