Có 4 kết quả:
nính • nạnh • nến • nịnh
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸仁女
Nét bút: ノ丨一一フノ一
Thương Hiệt: OMMV (人一一女)
Unicode: U+4F5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nịnh
Âm Pinyin: nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): おもね.る (omone.ru), よこしま (yokoshima)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ning6
Âm Pinyin: nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): おもね.る (omone.ru), よこしま (yokoshima)
Âm Hàn: 녕
Âm Quảng Đông: ning6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
núng nính
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tị nạnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây nến
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nịnh nọt