Có 1 kết quả:

hiệp
Âm Nôm: hiệp
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OKOO (人大人人)
Unicode: U+4FE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), キャン (kyan)
Âm Nhật (kunyomi): おとこだて (otokodate)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haap6, hap6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

hiệp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hào hiệp, hiệp khách, nghĩa hiệp