Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻容
Nét bút: ノ丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: OJCR (人十金口)
Unicode: U+509B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻容
Nét bút: ノ丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: OJCR (人十金口)
Unicode: U+509B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4, jung6
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4, jung6
Tự hình 2
Bình luận 0