Có 1 kết quả:
thằng
Âm Nôm: thằng
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亻黽
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: ORXU (人口重山)
Unicode: U+50F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nhân 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亻黽
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: ORXU (人口重山)
Unicode: U+50F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn, miễn
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Quảng Đông: man5
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằng bé