Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 儿 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ一丨
Thương Hiệt: JUHJ (十山竹十)
Unicode: U+515B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên khắc
Âm Pinyin: qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ

Chữ gần giống 3